Branding

5 lý do SMEs phải đầu tư vào branding ngay từ ngày đầu tiên

Nguyễn Phương Anh

15th of March, 2026

Tại sao Branding là ưu tiên số 1 cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong thời đại số

Trong bối cảnh thị trường Việt Nam ngày càng cạnh tranh khốc liệt, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn đang mắc phải sai lầm lớn khi coi branding là "xa xỉ phẩm" chỉ dành cho các tập đoàn lớn. Thực tế này đang khiến hàng nghìn SMEs Việt Nam bỏ lỡ cơ hội vàng để xây dựng nền tảng phát triển bền vững.

Thống kê từ Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam cho thấy, 78% SMEs trong nước vẫn chưa có chiến lược thương hiệu rõ ràng, trong khi đó nghiên cứu quy mô toàn cầu của Nielsen khẳng định 59% khách hàng chỉ mua từ các thương hiệu họ tin tưởng. Đây chính là khoảng cách lớn mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần thu hẹp ngay lập tức.

Chi phí cơ hội khi trì hoãn đầu tư branding thực sự khổng lồ. Theo phân tích của các branding agency hàng đầu, một doanh nghiệp bắt đầu xây dựng thương hiệu sau 3 năm hoạt động sẽ tốn gấp 5-7 lần chi phí so với việc đầu tư ngay từ ngày đầu. Điều này bởi vì họ phải "làm lại" tất cả từ nhận diện thị trường đến định vị thương hiệu, thậm chí đối diện với nguy cơ phải rebranding hoàn toàn.

1. Branding giúp SMEs cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn bằng nguồn lực tối thiểu

Một trong những sức mạnh kỳ diệu của thương hiệu chính là khả năng "san bằng sân chơi" giữa David và Goliath. Khi khách hàng đưa ra quyết định mua hàng, họ không chỉ nhìn vào quy mô công ty mà còn đánh giá dựa trên cảm nhận về giá trị và sự tin cậy mà thương hiệu mang lại.

Lấy ví dụ về Trung Nguyên Legend - một thương hiệu cà phê Việt Nam đã thành công vượt mặt nhiều thương hiệu quốc tế lớn như Nestlé hay Starbucks tại thị trường trong nước. Bí quyết không nằm ở nguồn lực tài chính khổng lồ, mà ở việc họ xây dựng được câu chuyện thương hiệu độc đáo, kết nối sâu sắc với văn hóa và tâm lý người Việt.

Tương tự, thương hiệu thời trang IVY moda với xuất phát điểm là một cửa hàng nhỏ, nhưng nhờ định vị thương hiệu thông minh và nhất quán, họ đã cạnh tranh thành công với các brands quốc tế có mặt tại Việt Nam hàng chục năm.

Chiến lược Differentiation thông qua Brand Positioning cho ngân sách hạn chế

Việc tạo ra sự khác biệt không nhất thiết phải tốn kém. Kami Agence đề xuất 3 bước xác định unique positioning hiệu quả với ngân sách tối thiểu:

Bước 1: Phân tích sâu đối thủ cạnh tranh - Sử dụng các công cụ miễn phí như Google Trends, Facebook Audience Insights để hiểu rõ chiến lược định vị của đối thủ và tìm ra khe hở thị trường.

Bước 2: Xác định giá trị độc nhất - Tập trung vào một hoặc hai điểm mạnh cốt lõi mà doanh nghiệp làm tốt nhất, thay vì cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.

Bước 3: Kiểm tra và tinh chỉnh - Thử nghiệm thông điệp định vị với nhóm khách hàng mục tiêu thông qua khảo sát đơn giản hoặc A/B test trên các kênh truyền thông xã hội.

Các công cụ miễn phí hữu ích cho việc làm positioning bao gồm Canva cho việc tạo perceptual map, Google Forms cho khảo sát khách hàng, và Answer The Public để hiểu nhu cầu tìm kiếm của đối tượng mục tiêu.

2. Tiết kiệm chi phí marketing dài hạn từ 40-60% khi có nền tảng thương hiệu vững

Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ nhầm tưởng rằng đầu tư vào branding là "tiêu tiền vào việc không thiết thực". Thực tế hoàn toàn ngược lại - đây chính là khoản đầu tư sinh lời cao nhất trong dài hạn.

So sánh cụ thể: Một SME không có nền tảng thương hiệu sẽ phải chi trung bình 15-20% doanh thu cho các hoạt động tiếp thị, với Cost Per Acquisition (CPA) cao do thiếu lòng tin từ khách hàng. Ngược lại, doanh nghiệp có thương hiệu mạnh chỉ cần chi 8-12% doanh thu cho marketing, do khách hàng đã có sẵn nhận thức và tin tưởng tích cực.

Cụ thể hơn, các thương hiệu Việt mạnh thường có Click-Through Rate (CTR) cao hơn 3-5 lần trên các nền tảng quảng cáo số, chi phí per click thấp hơn do Quality Score tốt, và quan trọng nhất là tỷ lệ chuyển đổi từ prospect thành khách hàng thực tế cao hơn đáng kể.

ROI của branding trong 3-5 năm đầu theo nghiên cứu của McKinsey cho thấy: Năm thứ nhất thường là giai đoạn đầu tư thuần túy, năm thứ hai bắt đầu thấy hiệu quả với việc giảm 20-30% chi phí marketing, và từ năm thứ ba trở đi, lợi nhuận tăng trưởng ổn định 15-25% hàng năm nhờ brand equity được tích lũy.

Cách tính toán Break-even Point cho đầu tư Branding của SMEs

Công thức tính break-even point cho đầu tư branding khá đơn giản:

Break-even Time = Tổng chi phí đầu tư branding / (Tiết kiệm marketing hàng tháng + Tăng trưởng doanh thu do brand)

Ví dụ cụ thể: Một doanh nghiệp địa ốc với doanh thu 10 tỷ/năm đầu tư 200 triệu cho branding. Sau khi có thương hiệu:

- Tiết kiệm 30% chi phí marketing: 1,5 tỷ x 30% = 450 triệu/năm

- Tăng trưởng doanh thu 15% do brand: 10 tỷ x 15% = 1,5 tỷ

- Tăng lợi nhuận ròng từ branding: Khoảng 300 triệu/năm

Break-even time = 200 triệu / (300 triệu/năm) = 8 tháng

Timeline thực tế cho các ngành nghề khác nhau: Ngành F&B thường 18-24 tháng, ngành thời trang 12-18 tháng, B2B services 24-36 tháng, và công nghệ 15-30 tháng tùy thuộc vào độ phức tạp sản phẩm.

3. Tăng giá trị doanh nghiệp gấp 3-5 lần khi có thương hiệu được công nhận

Brand equity - tài sản thương hiệu - thường bị các doanh nghiệp vừa và nhỏ đánh giá thấp hoặc hoàn toàn bỏ qua. Đây là sai lầm lớn bởi vì trong thực tế, brand equity có thể chiếm tới 70-80% tổng giá trị của một doanh nghiệp.

Khi tìm kiếm nhà đầu tư hoặc chuẩn bị bán doanh nghiệp, các SMEs có thương hiệu mạnh thường được định giá cao gấp 3-5 lần so với những doanh nghiệp có cùng quy mô doanh thu nhưng không có brand equity. Lý do đơn giản: Nhà đầu tư hiểu rằng họ không chỉ mua một doanh nghiệp mà còn mua quyền sở hữu lòng trung thành của khách hàng và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

Theo báo cáo định giá thương hiệu của Interbrand, các doanh nghiệp có strong brand awareness thường có P/E ratio cao hơn 20-30% so với average thị trường. Điều này có nghĩa là cùng một mức lợi nhuận, nhưng doanh nghiệp có thương hiệu sẽ được định giá cao hơn đáng kể.

Quy trình đăng ký nhãn hiệu bảo vệ tài sản trí tuệ từ ngày đầu

Việc bảo vệ pháp lý thương hiệu là bước quan trọng nhất mà nhiều SMEs thường bỏ qua. Quy trình đăng ký trademark tại Việt Nam gồm 7 bước:

1. Kiểm tra tính khả thi - Tìm hiểu xem tên thương hiệu đã bị đăng ký chưa

2. Chuẩn bị hồ sơ - Bao gồm đơn đăng ký, mẫu nhãn hiệu, danh mục hàng hóa dịch vụ

3. Nộp đơn tại NOIP - Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam

4. Thẩm định hình thức - NOIP kiểm tra tính đầy đủ của hồ sơ (1-2 tháng)

5. Thẩm định nội dung - Kiểm tra tính phân biệt và không trùng lặp (4-6 tháng)

6. Công bố đơn - Thông báo công khai để có thể có ý kiến phản đối (2 tháng)

7. Cấp bằng độc quyền - Nếu không có phản đối (1 tháng)

Tổng chi phí khoảng 3-5 triệu đồng và thời gian 9-12 tháng. So với chi phí rebranding có thể lên tới 500 triệu - 1 tỷ đồng khi bị tranh chấp, đây thực sự là khoản đầu tư sinh lời cao nhất.

4. Xây dựng lòng trung thành khách hàng ngay từ giao dịch đầu tiên

Tâm lý học khách hàng cho thấy, quá trình từ người mua lần đầu đến brand advocate trải qua 5 giai đoạn: Nhận thức (Awareness) → Quan tâm (Interest) → Mong muốn (Desire) → Hành động (Action) → Trung thành (Loyalty). Doanh nghiệp có branding strategy rõ ràng có thể rút ngắn chu kỳ này từ 6-12 tháng xuống còn 2-4 tháng.

Customer Lifetime Value (CLV) của khách hàng trung thành với thương hiệu cao gấp 200-300% so với khách hàng thông thường. Điều này bởi vì họ không chỉ mua nhiều hơn, mua thường xuyên hơn, mà còn ít nhạy cảm với giá và sẵn sàng giới thiệu cho người khác.

Cụ thể, nghiên cứu của Harvard Business Review cho thấy việc tăng retention rate chỉ 5% có thể tăng lợi nhuận từ 25% đến 95%. Đây chính là lý do tại sao các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần đầu tư vào branding để xây dựng mối quan hệ sâu sắc với khách hàng ngay từ lần tương tác đầu tiên.

Cách SMEs xây dựng Brand Experience đáng nhớ với ngân sách nhỏ

Tạo ra trải nghiệm thương hiệu ấn tượng không nhất thiết phải tốn kém. Kami Agence tư vấn 5 touchpoint quan trọng nhất cần optimize:

1. First Impression (Ấn tượng đầu tiên) - Từ logo, website, đến cách trả lời điện thoại phải thể hiện tính nhất quán và chuyên nghiệp.

2. Product/Service Delivery - Chất lượng sản phẩm dịch vụ phải vượt kỳ vọng khách hàng, kèm theo những chi tiết nhỏ thể hiện sự quan tâm.

3. Customer Service - Hình thức và nội dung tương tác với khách hàng phải reflect brand personality một cách rõ ràng.

4. Follow-up Communication - Email, SMS, hay call back đều cần có brand voice nhất quán và mang giá trị gia tăng.

5. Community Building - Tạo không gian để khách hàng kết nối với nhau và với thương hiệu qua social media hoặc events.

Các low-cost tactics bao gồm: Sử dụng Mailchimp miễn phí cho email marketing, Canva cho thiết kế visual identity nhất quán, Hootsuite miễn phí cho quản lý social media, và Google My Business để xây dựng local brand presence.

5. Thu hút và giữ chân nhân tài thông qua Employer Branding mạnh

Trong thời đại "Great Resignation" và cuộc chiến tranh giành nhân tài, employer branding trở thành yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Thống kê từ LinkedIn cho thấy 75% ứng viên tìm hiểu về thương hiệu công ty trước khi quyết định apply, và 69% sẽ từ chối offer từ công ty có reputation không tốt dù lương cao hơn.

Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc cạnh tranh nhân tài với các tập đoàn lớn thông qua lương thưởng gần như bất khả thi. Tuy nhiên, thương hiệu mạnh có thể bù đắp điều này bằng cách tạo ra sức hút từ văn hóa công ty, tầm nhìn sứ mệnh, và cơ hội phát triển cá nhân.

Internal branding - việc biến nhân viên thành brand ambassador từ ngày đầu tiên - không chỉ giúp tăng productivity mà còn tạo ra hiệu ứng viral mạnh mẽ. Khi nhân viên tự hào về nơi họ làm việc, họ sẽ tự động chia sẻ trên mạng xã hội và giới thiệu bạn bè, tạo ra nguồn tuyển dụng chất lượng cao với chi phí bằng 0.

Chi phí tuyển dụng và giữ chân giảm 30-50% khi có thương hiệu uy tín

Nghiên cứu của Glassdoor cho thấy các công ty có strong employer brand có chi phí tuyển dụng per hire thấp hơn 50% và thời gian tìm được ứng viên phù hợp ngắn hơn 28% so với những công ty không đầu tư vào employer branding.

Lý do đơn giản là khi thương hiệu uy tín, ứng viên sẽ chủ động tìm đến thay vì công ty phải săn đón. Quality of applicants cũng cao hơn do họ đã hiểu và chia sẻ giá trị cốt lõi của công ty.

Thực tế tại Việt Nam, công ty công nghệ Base.vn với 200 nhân viên đã giảm 40% recruitment cost sau khi đầu tư xây dựng employer brand trong 18 tháng. Họ tập trung vào việc tạo content về văn hóa công ty, chia sẻ câu chuyện nhân viên, và xây dựng community trong ngành. Kết quả là 65% ứng viên mới đến từ referral và organic reach thay vì paid advertising.

So sánh chiến lược: Đầu tư Branding sớm vs Chỉ tập trung Performance Marketing

Hai hướng tiếp cận này có những ưu nhược điểm rõ rệt mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần cân nhắc kỹ lưỡng:

Performance Marketing Only (Chỉ tập trung bán hàng ngay):

- Ưu điểm: ROI ngắn hạn cao, dễ đo lường, phù hợp khi thiếu vốn

- Nhược điểm: Chi phí CPA tăng theo thời gian, khó xây dựng lòng trung thành, dễ bị copy bởi đối thủ

Branding First Approach (Đầu tư thương hiệu từ đầu):

- Ưu điểm: Cơ sở tăng trưởng bền vững, chi phí marketing giảm dần, tạo barrier entry

- Nhược điểm: ROI chậm, khó đo lường trong ngắn hạn, cần commitment dài hạn

Kịch bản nào phù hợp với từng loại hình SMEs:

- Startup với unique innovation: Nên đầu tư branding mạnh từ đầu để tạo moat

- Traditional business entering digital: Cần balance 50-50 giữa branding và performance

- Service-based business: Branding là must-have do tính chất relationship-driven

- Product với low margin: Performance marketing ưu tiên trong 12-18 tháng đầu

Cách kết hợp Branding và Performance Marketing hiệu quả nhất

Mô hình tối ưu không phải là chọn một trong hai mà là tích hợp thông minh. Kami Agence đề xuất model 70-30 trong giai đoạn đầu (70% performance, 30% branding) và chuyển dần sang 60-40 hoặc 50-50 khi business ổn định.

Integration strategy bao gồm:

- Sử dụng brand messaging nhất quán trên tất cả performance campaigns

- Retargeting audience từ brand campaigns cho performance ads

- A/B testing branded vs non-branded creative trong cùng campaign

- Cross-channel attribution để đo lường tác động tổng thể

Tracking tools cần thiết: Google Analytics 4 cho cross-channel tracking, Facebook Pixel cho retargeting, UTM parameters cho campaign attribution, và customer surveys để đo lường brand lift từ performance activities.

Những sai lầm phổ biến khi SMEs trì hoãn đầu tư thương hiệu

Trong quá trình tư vấn cho hàng trăm doanh nghiệp vừa và nhỏ, Kami Agence nhận thấy 3 sai lầm lớn nhất:

Sai lầm 1: Nghĩ rằng branding chỉ dành cho doanh nghiệp lớn

Đây là quan niệm sai lệch phổ biến nhất. Thực tế, SMEs cần branding nhiều hơn bởi vì họ không có lợi thế về quy mô hay nguồn lực. Thương hiệu chính là "equalizer" giúp họ cạnh tranh công bằng với các tập đoàn lớn.

Sai lầm 2: Ưu tiên doanh thu ngắn hạn bỏ qua xây dựng thương hiệu

Tư duy "quarterly thinking" này khiến nhiều SMEs rơi vào vòng luẩn quẩn: phải chi tiêu marketing ngày càng nhiều để duy trì cùng một mức doanh thu, bởi vì họ chưa tạo được differentiation và customer loyalty.

Sai Lầm 3: Không Bảo Vệ Pháp Lý Thương Hiệu Từ Đầu Dẫn Đến Tranh Chấp

Đây có lể là sai lầm tốn kém nhất. Case study thực tế: Một startup F&B tại TP.HCM đã phát triển thương hiệu trong 3 năm, có 15 cửa hàng và doanh thu 20 tỷ/năm. Tuy nhiên, do chưa đăng ký trademark, họ bị một công ty khác đăng ký trước tên thương hiệu tương tự và buộc phải rebrand hoàn toàn.

Chi phí rebrand bao gồm:

- Thiết kế lại toàn bộ identity system

- Thay đổi signage, packaging, marketing materials

- Re-education thị trường về thương hiệu mới

- Loss of brand equity và customer confusion

So với chi phí phòng ngừa chỉ 3-5 triệu đồng và 9-12 tháng đăng ký ban đầu, đây thực sự là bài học đắt giá.

Hậu quả lâu dài của việc bỏ qua Branding và cách khắc phục

Ba hậu quả lớn nhất của việc trì hoãn branding:

- Commodity Trap - Sản phẩm/dịch vụ bị coi là hàng hóa thông thường, competition chỉ dựa trên giá

- High Customer Acquisition Cost - Thiếu brand equity khiến việc thu hút khách hàng mới ngày càng tốn kém

- Low Business Valuation - Khi cần gọi vốn hoặc thoái vốn, doanh nghiệp bị định giá thấp 40-60% so với potential

Câu hỏi thường gặp về Branding cho SMEs

1. SMEs có nguồn lực hạn chế nên bắt đầu branding từ đâu?

Bắt đầu từ việc định nghĩa rõ ràng "tại sao doanh nghiệp tồn tại" và "giá trị gì mang lại cho khách hàng". Đây là foundation không tốn tiền nhưng quan trọng nhất.

2. Branding và Marketing khác nhau như thế nào?

Branding là việc xây dựng perception và emotional connection, còn Marketing là các tactics để communicate và sell. Branding là why và who, Marketing là how và when.

3. Mất bao lâu để thấy kết quả từ đầu tư branding?

Thông thường 6-18 tháng để thấy impact đầu tiên, 18-36 tháng để có ROI rõ ràng. Tuy nhiên, một số benefits như employee engagement có thể thấy ngay sau 2-3 tháng.

4. Chi phí tối thiểu để xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp là bao nhiều?

Từ 60-120 triệu cho năm đầu nếu bootstrap, 150-300 triệu nếu thuê branding agency chuyên nghiệp. Tùy thuộc vào ngành nghề và mức độ complexity.

5. Có nên thuê agency hay tự làm branding khi mới khởi nghiệp?

Nếu có kinh nghiệm marketing và thiết kế, có thể tự làm giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nên thuê agency ít nhất cho strategy và creative direction để tránh sai lầm cơ bản.

6. SMEs nên phân bổ bao nhiêu % doanh thu cho branding?

2-5% doanh thu cho branding thuần túy, 8-12% cho tổng marketing budget (bao gồm cả branding và performance). Startups có thể cần tỷ lệ cao hơn trong 2 năm đầu.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Kami Agence hiểu rằng mỗi doanh nghiệp vừa và nhỏ đều có hoàn cảnh và thách thức riêng. Tuy nhiên, một điều chắc chắn là những SMEs đầu tư vào branding ngay từ ngày đầu sẽ có lợi thế cạnh tranh bền vững và chi phí vận hành thấp hơn đáng kể trong dài hạn.

Hành trình xây dựng thương hiệu không dễ dàng, nhưng với lộ trình rõ ràng và commitment phù hợp, mọi doanh nghiệp vừa và nhỏ đều có thể tạo ra brand equity mạnh mẽ và next level trong thị trường cạnh tranh.

Marc Griffin

15th of March, 2026

More Articles

Định vị hay là chết: Hướng dẫn SMEs tìm ra "chất" riêng trên thị trường.

Định vị thương hiệu không phải là khái niệm xa lạ, nhưng theo nghiên cứu của Kami Agence, 9/10 SMEs Việt Nam vẫn chưa có định vị rõ ràng hoặc đang định vị sai. Hậu quả là họ phải cạnh tranh bằng giá, không tạo được lợi thế bền vững, và dễ dàng bị thay thế bởi đối thủ. Trong bối cảnh khách hàng mục tiêu có hàng trăm lựa chọn chỉ trong một cú click, việc không có "chất" riêng đồng nghĩa với cái chết chậm của doanh nghiệp.

Định vị hay là chết: Hướng dẫn SMEs tìm ra "chất" riêng trên thị trường.

Định vị thương hiệu không phải là khái niệm xa lạ, nhưng theo nghiên cứu của Kami Agence, 9/10 SMEs Việt Nam vẫn chưa có định vị rõ ràng hoặc đang định vị sai. Hậu quả là họ phải cạnh tranh bằng giá, không tạo được lợi thế bền vững, và dễ dàng bị thay thế bởi đối thủ. Trong bối cảnh khách hàng mục tiêu có hàng trăm lựa chọn chỉ trong một cú click, việc không có "chất" riêng đồng nghĩa với cái chết chậm của doanh nghiệp.

Định vị hay là chết: Hướng dẫn SMEs tìm ra "chất" riêng trên thị trường.

Định vị thương hiệu không phải là khái niệm xa lạ, nhưng theo nghiên cứu của Kami Agence, 9/10 SMEs Việt Nam vẫn chưa có định vị rõ ràng hoặc đang định vị sai. Hậu quả là họ phải cạnh tranh bằng giá, không tạo được lợi thế bền vững, và dễ dàng bị thay thế bởi đối thủ. Trong bối cảnh khách hàng mục tiêu có hàng trăm lựa chọn chỉ trong một cú click, việc không có "chất" riêng đồng nghĩa với cái chết chậm của doanh nghiệp.

Checklist 10 yếu tố cho một thông điệp quảng cáo không thể bị lờ đi.

Trong kỷ nguyên thông tin quá tải, một người tiêu dùng Việt Nam trung bình tiếp xúc với hơn 5,000 thông điệp quảng cáo mỗi ngày. Theo nghiên cứu của Kami Agence năm 2025, chỉ có 2.3% thông điệp thực sự được ghi nhớ và tạo hành động. Đối với các brand Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ với ngân sách marketing hạn chế, việc tạo ra thông điệp quảng cáo không thể bị lờ đi không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố sống còn trong quá trình xây dựng thương hiệu.

Checklist 10 yếu tố cho một thông điệp quảng cáo không thể bị lờ đi.

Trong kỷ nguyên thông tin quá tải, một người tiêu dùng Việt Nam trung bình tiếp xúc với hơn 5,000 thông điệp quảng cáo mỗi ngày. Theo nghiên cứu của Kami Agence năm 2025, chỉ có 2.3% thông điệp thực sự được ghi nhớ và tạo hành động. Đối với các brand Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ với ngân sách marketing hạn chế, việc tạo ra thông điệp quảng cáo không thể bị lờ đi không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố sống còn trong quá trình xây dựng thương hiệu.

Checklist 10 yếu tố cho một thông điệp quảng cáo không thể bị lờ đi.

Trong kỷ nguyên thông tin quá tải, một người tiêu dùng Việt Nam trung bình tiếp xúc với hơn 5,000 thông điệp quảng cáo mỗi ngày. Theo nghiên cứu của Kami Agence năm 2025, chỉ có 2.3% thông điệp thực sự được ghi nhớ và tạo hành động. Đối với các brand Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ với ngân sách marketing hạn chế, việc tạo ra thông điệp quảng cáo không thể bị lờ đi không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố sống còn trong quá trình xây dựng thương hiệu.